Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Landskrona BoIS | 26 | 26 | 0 | 18 | 4 | 4 | 14 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Mjallby AIF | 26 | 26 | 0 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Utsiktens BK | 26 | 26 | 0 | 14 | 5 | 7 | 7 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Kristianstads FF | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
5 | Karlskrona | 26 | 26 | 0 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Angelholms FF | 26 | 26 | 0 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Oskarshamns AIK | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Ljungskile SK | 26 | 26 | 0 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
9 | IK Oddevold | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Skovde AIK | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Assyriska Bk | 26 | 26 | 0 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Husqvarna FF | 26 | 26 | 0 | 7 | 11 | 8 | -1 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Qviding FIF | 26 | 26 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Rosengard | 26 | 26 | 0 | 4 | 3 | 19 | -15 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 42.47% |
Hòa | 74 | 33.79% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 23.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Landskrona BoIS | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rosengard | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Landskrona BoIS | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Oskarshamns AIK,Husqvarna FF,Qviding FIF | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Landskrona BoIS | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Oskarshamns AIK,Husqvarna FF,Qviding FIF | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Husqvarna FF | 42.31% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |