Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Skovde AIK | 30 | 30 | 12 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Utsiktens BK | 30 | 30 | 17 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 30 | 17 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Trollhattan | 30 | 30 | 11 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Tvaakers IF | 30 | 30 | 9 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Lunds BK | 30 | 30 | 8 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Eskilsminne IF | 30 | 30 | 11 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Ljungskile SK | 30 | 30 | 27 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Kristianstads FF | 30 | 30 | 2 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
10 | IFK Varnamo | 30 | 30 | 13 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Assyriska Turab Ik Jkp | 30 | 30 | 6 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Atvidabergs FF | 30 | 30 | 4 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | IK Oddevold | 30 | 30 | 2 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Lindome GIF | 30 | 30 | 11 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Oskarshamns AIK | 30 | 30 | 13 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Torns IF | 30 | 30 | 14 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 38.85% |
Hòa | 40 | 15.38% |
Đội khách thắng kèo | 119 | 45.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Skovde AIK | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Torns IF | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tvaakers IF | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lindome GIF,Oskarshamns AIK,Torns IF | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tvaakers IF | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lindome GIF,Oskarshamns AIK,Torns IF | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lunds BK,Torns IF | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |