Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jk Tallinna Kalev Iii | 28 | 28 | 14 | 18 | 1 | 9 | 9 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Jk Welco Elekter | 27 | 27 | 12 | 17 | 2 | 8 | 9 | 62.96% | Chi tiết |
3 | Paide Linnameeskond B | 28 | 28 | 15 | 16 | 2 | 10 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Tabasalu Charma | 28 | 28 | 9 | 16 | 2 | 10 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Voru Jk | 29 | 29 | 0 | 14 | 1 | 14 | 0 | 48.28% | Chi tiết |
6 | Viimsi Mrjk | 26 | 26 | 14 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Laanemaa Haapsalu | 26 | 26 | 3 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Keila Jk | 28 | 28 | 6 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
9 | Nomme Jk Kalju Ii | 29 | 29 | 8 | 9 | 2 | 18 | -9 | 31.03% | Chi tiết |
10 | Rakvere Flora | 29 | 29 | 0 | 5 | 2 | 22 | -17 | 17.24% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 59 | 39.6% |
Hòa | 20 | 13.42% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 46.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jk Tallinna Kalev Iii | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rakvere Flora | 17.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Tallinna Kalev Iii,Jk Welco Elekter,Voru Jk | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rakvere Flora | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Tallinna Kalev Iii,Jk Welco Elekter,Voru Jk | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rakvere Flora | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Laanemaa Haapsalu | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |