Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Arbaer | 8 | 8 | 6 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Augnablik | 8 | 8 | 6 | 6 | 1 | 1 | 5 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Reynir Sandgerdi | 7 | 7 | 3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Hviti Riddarinn | 9 | 9 | 6 | 6 | 2 | 1 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Magni | 5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Sindri | 5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Kv Vesturbaeja | 6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Ih Hafnarfjordur | 7 | 7 | 0 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
9 | Kfk Kopavogur | 7 | 7 | 0 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.29% | Chi tiết |
10 | Ymir | 8 | 8 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 12.50% | Chi tiết |
11 | Tindastoll Sauda | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Kf Fjallabyggdar | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 32.61% |
Hòa | 12 | 26.09% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 41.3% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Arbaer,Augnablik | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tindastoll Sauda,Kf Fjallabyggdar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Reynir Sandgerdi,Ih Hafnarfjordur | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tindastoll Sauda,Kf Fjallabyggdar | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Reynir Sandgerdi,Ih Hafnarfjordur | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tindastoll Sauda,Kf Fjallabyggdar | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kf Fjallabyggdar | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |