Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
52.94% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 4.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hviti Riddarinn |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Reynir Sandgerdi, Hviti Riddarinn |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ih Hafnarfjordur, Hviti Riddarinn |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kf Fjallabyggdar, Kfk Kopavogur |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Magni, Sindri, Kf Fjallabyggdar, Tindastoll Sauda, Ymir, Kfk Kopavogur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Reynir Sandgerdi, Kf Fjallabyggdar, Kfk Kopavogur, Arbaer |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kf Fjallabyggdar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Magni, Sindri, Kf Fjallabyggdar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Reynir Sandgerdi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ih Hafnarfjordur |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Reynir Sandgerdi |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tindastoll Sauda |
9 bàn |