Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Hafnarfjordur | 6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Nữ Breidablik | 5 | 5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Trottur Reykjavik Womens | 7 | 7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Tindastoll Neisti Womens | 7 | 7 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Vikingur Reykjavik Womens | 5 | 5 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Valur | 6 | 6 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 31.58% |
Hòa | 2 | 10.53% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Hafnarfjordur | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Valur | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Trottur Reykjavik Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Breidablik,Nữ Valur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Trottur Reykjavik Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Breidablik,Nữ Valur | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Valur | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |