Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
58.33% |
Trận hòa |
3 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Breidablik |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trottur Reykjavik Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Valur, Vikingur Reykjavik Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tindastoll Neisti Womens, Vikingur Reykjavik Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trottur Reykjavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trottur Reykjavik Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vikingur Reykjavik Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tindastoll Neisti Womens, Vikingur Reykjavik Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik, Vikingur Reykjavik Womens |
5 bàn |