Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Teraktor-Sazi | 29 | 29 | 20 | 20 | 2 | 7 | 13 | 68.97% | Chi tiết |
2 | Foolad Khozestan | 29 | 29 | 11 | 17 | 3 | 9 | 8 | 58.62% | Chi tiết |
3 | Zob Ahan | 28 | 28 | 9 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Persepolis | 28 | 28 | 14 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Sepahan | 29 | 29 | 25 | 15 | 0 | 14 | 1 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Gol Gohar | 28 | 28 | 14 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
7 | Esteghlal Khozestan | 29 | 29 | 5 | 13 | 3 | 13 | 0 | 44.83% | Chi tiết |
8 | Chadormalou Ardakan | 28 | 28 | 3 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Kheybar Khorramabad | 28 | 28 | 2 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Malavan | 28 | 28 | 8 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Havadar SC | 29 | 29 | 0 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Nassaji Mazandaran | 29 | 29 | 3 | 12 | 5 | 12 | 0 | 41.38% | Chi tiết |
13 | Aluminium Arak | 29 | 29 | 9 | 10 | 5 | 14 | -4 | 34.48% | Chi tiết |
14 | Mes Rafsanjan | 29 | 29 | 4 | 10 | 3 | 16 | -6 | 34.48% | Chi tiết |
15 | Esteghlal Tehran | 28 | 28 | 19 | 8 | 4 | 16 | -8 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Baderan Tehran | 28 | 28 | 8 | 8 | 2 | 18 | -10 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 40.87% |
Hòa | 48 | 19.05% |
Đội khách thắng kèo | 101 | 40.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Teraktor-Sazi | 68.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Esteghlal Tehran,Baderan Tehran | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Teraktor-Sazi | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Esteghlal Tehran | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Teraktor-Sazi | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Esteghlal Tehran | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chadormalou Ardakan | 21.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |