Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Teraktor-Sazi | 30 | 30 | 21 | 21 | 2 | 7 | 14 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Foolad Khozestan | 30 | 30 | 11 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Zob Ahan | 29 | 29 | 9 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
4 | Sepahan | 30 | 30 | 26 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Persepolis | 29 | 29 | 15 | 15 | 3 | 11 | 4 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Gol Gohar | 29 | 29 | 14 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Esteghlal Khozestan | 30 | 30 | 5 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Chadormalou Ardakan | 29 | 29 | 3 | 12 | 6 | 11 | 1 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Kheybar Khorramabad | 29 | 29 | 2 | 12 | 5 | 12 | 0 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Malavan | 29 | 29 | 8 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Havadar SC | 30 | 30 | 0 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Nassaji Mazandaran | 30 | 30 | 3 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Aluminium Arak | 30 | 30 | 9 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Mes Rafsanjan | 30 | 30 | 4 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Esteghlal Tehran | 29 | 29 | 19 | 8 | 4 | 17 | -9 | 27.59% | Chi tiết |
16 | Baderan Tehran | 29 | 29 | 9 | 8 | 2 | 19 | -11 | 27.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 39.54% |
Hòa | 54 | 20.53% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 39.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Teraktor-Sazi | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Esteghlal Tehran,Baderan Tehran | 27.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Teraktor-Sazi | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Esteghlal Tehran | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Teraktor-Sazi | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Esteghlal Tehran | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chadormalou Ardakan | 20.69% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |