Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Teraktor-Sazi | 29 | 20 | 5 | 4 | 54 | 18 | 65 |
2 | Sepahan | 29 | 15 | 12 | 2 | 45 | 20 | 57 |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 54 |
4 | Foolad Khozestan | 29 | 15 | 7 | 7 | 35 | 29 | 52 |
5 | Gol Gohar | 28 | 11 | 10 | 7 | 22 | 16 | 43 |
6 | Zob Ahan | 28 | 9 | 12 | 7 | 29 | 27 | 39 |
7 | Malavan | 28 | 9 | 8 | 11 | 30 | 31 | 35 |
8 | Esteghlal Tehran | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 30 | 33 |
9 | Aluminium Arak | 29 | 6 | 14 | 9 | 27 | 30 | 32 |
10 | Chadormalou Ardakan | 28 | 7 | 10 | 11 | 21 | 27 | 31 |
11 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 7 | 13 | 24 | 31 | 31 |
12 | Esteghlal Khozestan | 29 | 6 | 13 | 10 | 18 | 27 | 31 |
13 | Baderan Tehran | 28 | 7 | 7 | 14 | 22 | 38 | 28 |
14 | Mes Rafsanjan | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 38 | 27 |
15 | Nassaji Mazandaran | 29 | 4 | 14 | 11 | 16 | 24 | 26 |
16 | Havadar SC | 29 | 4 | 10 | 15 | 17 | 46 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 228 | 74.51% |
Các trận chưa diễn ra | 78 | 25.49% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 38.16% |
Trận hòa | 78 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 27.63% |
Tổng số bàn thắng | 451 | Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 250 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 201 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Teraktor-Sazi | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Teraktor-Sazi | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Teraktor-Sazi | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nassaji Mazandaran | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nassaji Mazandaran | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Esteghlal Khozestan, Kheybar Khorramabad, Chadormalou Ardakan | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gol Gohar | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sepahan, Esteghlal Khozestan | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Teraktor-Sazi, Gol Gohar | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Havadar SC | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Havadar SC | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mes Rafsanjan, Aluminium Arak | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp