Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Daugava Daugavpils | 32 | 32 | 3 | 18 | 0 | 14 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
2 | Jelgava | 32 | 32 | 8 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
3 | Metta/LU Riga | 34 | 34 | 0 | 18 | 3 | 13 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Caramba/dinamo Riga | 32 | 32 | 29 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
5 | Spartaks Jurmala | 32 | 32 | 12 | 15 | 1 | 16 | -1 | 46.88% | Chi tiết |
6 | Rigas Futbola Skola | 32 | 32 | 27 | 15 | 0 | 17 | -2 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Fk Valmiera | 32 | 32 | 7 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Liepajas Metalurgs | 32 | 32 | 16 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
9 | FK Ventspils | 32 | 32 | 20 | 12 | 1 | 19 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Super Nova | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 50% |
Hòa | 16 | 10.39% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 39.61% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Super Nova | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Super Nova | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Super Nova | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Super Nova | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |