Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sekhukhune United | 29 | 29 | 9 | 17 | 3 | 9 | 8 | 58.62% | Chi tiết |
2 | Mamelodi Sundowns | 31 | 31 | 25 | 18 | 7 | 6 | 12 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Chippa United FC | 27 | 27 | 3 | 14 | 2 | 11 | 3 | 51.85% | Chi tiết |
4 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 28 | 4 | 14 | 4 | 10 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Magesi | 27 | 27 | 1 | 13 | 4 | 10 | 3 | 48.15% | Chi tiết |
6 | Stellenbosch | 26 | 26 | 18 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
7 | AmaZulu | 30 | 30 | 9 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Richards Bay | 29 | 29 | 8 | 12 | 2 | 15 | -3 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Polokwane City | 29 | 29 | 6 | 12 | 7 | 10 | 2 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Orlando Pirates | 25 | 25 | 21 | 10 | 6 | 9 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Real Kings | 13 | 13 | 1 | 5 | 4 | 4 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Marumo Gallants | 27 | 27 | 3 | 10 | 4 | 13 | -3 | 37.04% | Chi tiết |
13 | Ts Galaxy | 31 | 31 | 12 | 11 | 8 | 12 | -1 | 35.48% | Chi tiết |
14 | Cape Town City | 28 | 28 | 13 | 9 | 2 | 17 | -8 | 32.14% | Chi tiết |
15 | Kaizer Chiefs FC | 28 | 28 | 19 | 8 | 3 | 17 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Supersport United | 28 | 28 | 15 | 6 | 5 | 17 | -11 | 21.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 39.29% |
Hòa | 68 | 26.98% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 33.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sekhukhune United | 58.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Supersport United | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lamontville Golden Arrows | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Supersport United | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lamontville Golden Arrows | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Supersport United | 28.57% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Real Kings | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |