Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ajax Cape Town | 30 | 30 | 15 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Mamelodi Sundowns | 30 | 30 | 22 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 30 | 21 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Bidvest Wits | 30 | 30 | 9 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bloemfontein Celtic | 30 | 30 | 13 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Orlando Pirates | 30 | 30 | 23 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Free State Stars | 30 | 30 | 9 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Moroka Swallows | 30 | 30 | 8 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Stellenbosch | 30 | 30 | 7 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Santos Cape Town | 30 | 30 | 12 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 30 | 11 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Platinum Stars | 30 | 30 | 5 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | AmaZulu | 30 | 30 | 9 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Maritzburg United | 30 | 30 | 8 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Supersport United | 30 | 30 | 12 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Cape Town City | 30 | 30 | 2 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 40.3% |
Hòa | 46 | 17.49% |
Đội khách thắng kèo | 111 | 42.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ajax Cape Town | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cape Town City | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ajax Cape Town | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maritzburg United | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ajax Cape Town | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maritzburg United | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Platinum Stars,AmaZulu | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |