Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mamelodi Sundowns | 35 | 69 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Orlando Pirates | 32 | 59 | 25 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Stellenbosch | 30 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Sekhukhune United | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | AmaZulu | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Richards Bay | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Ts Galaxy | 33 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Polokwane City | 31 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Marumo Gallants | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Lamontville Golden Arrows | 32 | 25 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Chippa United FC | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Magesi | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Cape Town City | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
15 | Supersport United | 33 | 18 | 42 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Real Kings | 21 | 5 | 71 | 24 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |