Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Wolfsburg Womens | 20 | 20 | 14 | 15 | 1 | 4 | 11 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Bayern Munich Womens | 21 | 21 | 11 | 13 | 2 | 6 | 7 | 61.90% | Chi tiết |
3 | Eintracht Frankfurt Womens | 21 | 21 | 14 | 12 | 2 | 7 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Turbine Potsdam Womens | 18 | 18 | 10 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Fcr 2001 Duisburg Womens | 19 | 19 | 1 | 9 | 0 | 10 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
6 | Sc Sand Womens | 19 | 19 | 1 | 9 | 1 | 9 | 0 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Sc Freiburg Womens | 20 | 20 | 6 | 9 | 0 | 11 | -2 | 45.00% | Chi tiết |
8 | Sg Essen Schonebeck Womens | 17 | 17 | 3 | 7 | 1 | 9 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Hoffenheim Womens | 18 | 18 | 3 | 7 | 2 | 9 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Bayer Leverkusen Womens | 18 | 18 | 4 | 7 | 3 | 8 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Ff Usv Jena Womens | 18 | 18 | 6 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Herforder Sv Borussia Friedenstal Womens | 17 | 17 | 0 | 2 | 2 | 13 | -11 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 54 | 44.63% |
Hòa | 16 | 13.22% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 42.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Wolfsburg Womens | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Herforder Sv Borussia Friedenstal Womens | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Wolfsburg Womens | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Herforder Sv Borussia Friedenstal Womens | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Wolfsburg Womens | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Herforder Sv Borussia Friedenstal Womens | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bayer Leverkusen Womens | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |