Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Eintracht Frankfurt | 29 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Bayern Munich | 22 | 86 | 9 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Rb Leipzig Womens | 36 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Wolfsburg | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Hoffenheim | 25 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Bayer Leverkusen | 27 | 48 | 11 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Werder Bremen Womens | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Sc Freiburg | 25 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 20 | 25 | 15 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Koln Womens | 25 | 12 | 32 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Carl Zeiss Jena Womens | 19 | 11 | 16 | 74 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Turbine Potsdam | 32 | 0 | 3 | 97 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |