Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Hoffenheim | 21 | 21 | 15 | 14 | 2 | 5 | 9 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Werder Bremen Womens | 19 | 19 | 5 | 12 | 0 | 7 | 5 | 63.16% | Chi tiết |
3 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 8 | 8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Nữ Eintracht Frankfurt | 21 | 21 | 17 | 13 | 1 | 7 | 6 | 61.90% | Chi tiết |
5 | Nữ Bayer Leverkusen | 21 | 21 | 10 | 11 | 3 | 7 | 4 | 52.38% | Chi tiết |
6 | Sv Meppen Womens | 20 | 20 | 3 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Wolfsburg | 20 | 20 | 19 | 9 | 3 | 8 | 1 | 45.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 21 | 21 | 7 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Nữ Bayern Munich | 19 | 19 | 17 | 8 | 1 | 10 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
10 | Koln Womens | 21 | 21 | 7 | 7 | 0 | 14 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nữ Sc Freiburg | 20 | 20 | 11 | 5 | 1 | 14 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Nữ Turbine Potsdam | 19 | 19 | 1 | 4 | 0 | 15 | -11 | 21.05% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 52.85% |
Hòa | 16 | 13.01% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 34.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Hoffenheim | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Turbine Potsdam | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Turbine Potsdam | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Turbine Potsdam | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |