Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Hilal Omdurman | 21 | 21 | 0 | 15 | 3 | 3 | 12 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Al Merreikh | 23 | 23 | 0 | 16 | 7 | 0 | 16 | 69.57% | Chi tiết |
3 | Ahli Shandi | 21 | 21 | 0 | 13 | 4 | 4 | 9 | 61.90% | Chi tiết |
4 | Khartoum Al Watani | 44 | 44 | 0 | 17 | 14 | 13 | 4 | 38.64% | Chi tiết |
5 | Alamal Atbara | 24 | 24 | 0 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
6 | Hilal Obayed | 23 | 23 | 0 | 8 | 6 | 9 | -1 | 34.78% | Chi tiết |
7 | Al Shorta Algadarf | 21 | 21 | 0 | 7 | 3 | 11 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Hay Al Arab | 22 | 22 | 0 | 7 | 6 | 9 | -2 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Hay Al Wadi | 23 | 23 | 0 | 6 | 9 | 8 | -2 | 26.09% | Chi tiết |
10 | Al Mawreda | 24 | 24 | 0 | 6 | 10 | 8 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Ahli Al Khartoum | 21 | 21 | 0 | 5 | 9 | 7 | -2 | 23.81% | Chi tiết |
12 | Al Hilal Kadougli | 22 | 22 | 0 | 5 | 11 | 6 | -1 | 22.73% | Chi tiết |
13 | Merreikh El Fasher | 21 | 21 | 0 | 4 | 5 | 12 | -8 | 19.05% | Chi tiết |
14 | Rabita Kosti | 22 | 22 | 0 | 4 | 9 | 9 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
15 | Wad Hashem Senar | 22 | 22 | 0 | 4 | 9 | 9 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
16 | Ahli Marawi | 24 | 24 | 0 | 3 | 12 | 9 | -6 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 39.36% |
Hòa | 120 | 48.19% |
Đội khách thắng kèo | 31 | 12.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Hilal Omdurman | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ahli Marawi | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Hilal Omdurman | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ahli Al Khartoum,Al Hilal Kadougli,Rabita Kosti,Ahli Marawi | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Hilal Omdurman | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ahli Al Khartoum,Al Hilal Kadougli,Rabita Kosti,Ahli Marawi | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Hilal Kadougli,Ahli Marawi | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |