Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Hilal Omdurman | 32 | 32 | 0 | 27 | 4 | 1 | 26 | 84.38% | Chi tiết |
2 | Al Merreikh | 32 | 32 | 0 | 22 | 8 | 2 | 20 | 68.75% | Chi tiết |
3 | Hay Al Wadi | 32 | 32 | 0 | 13 | 12 | 7 | 6 | 40.63% | Chi tiết |
4 | Hay Al Arab | 32 | 32 | 0 | 12 | 9 | 11 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
5 | Hilal Al Fasher | 32 | 32 | 0 | 12 | 8 | 12 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
6 | Ahli Shandi | 32 | 32 | 0 | 10 | 8 | 14 | -4 | 31.25% | Chi tiết |
7 | Hilal Obayed | 32 | 32 | 0 | 10 | 12 | 10 | 0 | 31.25% | Chi tiết |
8 | Ahli Marawi | 32 | 32 | 0 | 10 | 12 | 10 | 0 | 31.25% | Chi tiết |
9 | Hilal Al Sahel | 32 | 32 | 0 | 10 | 5 | 17 | -7 | 31.25% | Chi tiết |
10 | Alamal Atbara | 32 | 32 | 0 | 10 | 10 | 12 | -2 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Khartoum Al Watani | 62 | 62 | 0 | 19 | 19 | 24 | -5 | 30.65% | Chi tiết |
12 | Al Shorta Algadarf | 32 | 32 | 0 | 9 | 12 | 11 | -2 | 28.13% | Chi tiết |
13 | Tuti Sc Khartoum | 32 | 32 | 0 | 8 | 11 | 13 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Ahli Al Khartoum | 30 | 30 | 0 | 7 | 11 | 12 | -5 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Merreikh El Fasher | 32 | 32 | 0 | 6 | 7 | 19 | -13 | 18.75% | Chi tiết |
16 | Al Hilal Kadougli | 32 | 32 | 0 | 5 | 12 | 15 | -10 | 15.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 27.43% |
Hòa | 160 | 45.71% |
Đội khách thắng kèo | 94 | 26.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Hilal Omdurman | 84.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Hilal Kadougli | 15.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Hilal Omdurman | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ahli Al Khartoum | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Hilal Omdurman | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ahli Al Khartoum | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hay Al Wadi,Hilal Obayed,Ahli Marawi,Al Shorta Algadarf,Al Hilal Kadougli | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |