Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Hilal Omdurman | 30 | 30 | 0 | 23 | 6 | 1 | 22 | 76.67% | Chi tiết |
2 | Al Merreikh | 29 | 29 | 0 | 21 | 8 | 0 | 21 | 72.41% | Chi tiết |
3 | Hilal Al Sahel | 29 | 29 | 0 | 13 | 9 | 7 | 6 | 44.83% | Chi tiết |
4 | Ahli Shandi | 31 | 31 | 0 | 12 | 7 | 12 | 0 | 38.71% | Chi tiết |
5 | Hilal Al Fasher | 31 | 31 | 0 | 11 | 10 | 10 | 1 | 35.48% | Chi tiết |
6 | Ahli Al Khartoum | 31 | 31 | 0 | 11 | 10 | 10 | 1 | 35.48% | Chi tiết |
7 | Kober Khartoum | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
8 | Al Shorta Algadarf | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Wad Nobawi | 29 | 29 | 0 | 8 | 12 | 9 | -1 | 27.59% | Chi tiết |
10 | Tuti Sc Khartoum | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Ahli Marawi | 31 | 31 | 0 | 8 | 11 | 12 | -4 | 25.81% | Chi tiết |
12 | Hay Al Wadi | 32 | 32 | 0 | 8 | 11 | 13 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Hilal Obayed | 29 | 29 | 0 | 7 | 5 | 17 | -10 | 24.14% | Chi tiết |
14 | Hay Al Arab | 30 | 30 | 0 | 7 | 13 | 10 | -3 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Alamal Atbara | 30 | 30 | 0 | 6 | 12 | 12 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Khartoum Al Watani | 30 | 30 | 0 | 5 | 8 | 17 | -12 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 27.22% |
Hòa | 150 | 47.47% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 25.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Hilal Omdurman | 76.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Khartoum Al Watani | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Hilal Omdurman | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hilal Obayed | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Hilal Omdurman | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hilal Obayed | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hay Al Arab | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |