Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Muang Thong United | 30 | 30 | 0 | 19 | 8 | 3 | 16 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Chonburi Shark FC | 30 | 30 | 0 | 18 | 8 | 4 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Bangkok Glass | 30 | 30 | 0 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
4 | BEC Tero Sasana | 30 | 30 | 0 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Osotspa FC | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Port Authority FC | 30 | 30 | 0 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Telephone Organization of Thailand FC | 30 | 30 | 0 | 10 | 12 | 8 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Samud Songkram | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Provincial Electrical Authority | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
10 | TTM Samut Sakhon | 30 | 30 | 0 | 8 | 13 | 9 | -1 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Sriracha FC | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Rajnavy Rayong FC | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Pattaya United | 30 | 30 | 0 | 7 | 11 | 12 | -5 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Nakhon Pathom FC | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Bangkok United FC | 30 | 30 | 0 | 5 | 15 | 10 | -5 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Chula United | 30 | 30 | 0 | 4 | 14 | 12 | -8 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 31.95% |
Hòa | 146 | 46.65% |
Đội khách thắng kèo | 67 | 21.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Muang Thong United | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chula United | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Muang Thong United | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pattaya United,Nakhon Pathom FC | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Muang Thong United | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pattaya United,Nakhon Pathom FC | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bangkok United FC | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |