Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bangkok United FC | 30 | 30 | 26 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Khonkaen United | 30 | 30 | 6 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Buriram United | 30 | 30 | 29 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Prachuap Khiri Khan | 30 | 30 | 8 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Muang Thong United | 30 | 30 | 19 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
6 | BEC Tero Sasana | 30 | 30 | 9 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Sukhothai | 30 | 30 | 4 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Lamphun Warrior | 30 | 30 | 5 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Chonburi Shark FC | 30 | 30 | 20 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Nakhon Ratchasima | 30 | 30 | 6 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Lampang Fc | 30 | 30 | 1 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Chiangrai United | 30 | 30 | 18 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Port | 30 | 30 | 20 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Ratchaburi FC | 30 | 30 | 15 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Bangkok Glass Pathum | 30 | 30 | 23 | 11 | 0 | 19 | -8 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Nong Bua Pitchaya | 30 | 30 | 8 | 7 | 3 | 20 | -13 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 131 | 51.98% |
Hòa | 24 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 38.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bangkok United FC,Khonkaen United,Buriram United | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nong Bua Pitchaya | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Buriram United,Sukhothai,Lamphun Warrior,Lampang Fc | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nong Bua Pitchaya | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Buriram United,Sukhothai,Lamphun Warrior,Lampang Fc | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nong Bua Pitchaya | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Port | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |