Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nacional Montevideo | 15 | 15 | 0 | 11 | 1 | 3 | 8 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Danubio FC | 15 | 15 | 0 | 9 | 2 | 4 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Wanderers FC | 15 | 15 | 0 | 8 | 5 | 2 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Defensor SC | 15 | 15 | 0 | 7 | 4 | 4 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Liverpool P. | 15 | 15 | 0 | 6 | 6 | 3 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Cerro Montevideo | 15 | 15 | 0 | 6 | 4 | 5 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Ia Sud America | 15 | 15 | 0 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Racing Club Montevideo | 15 | 15 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Centro Atletico Fenix | 15 | 15 | 0 | 5 | 4 | 6 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Boston River | 15 | 15 | 0 | 5 | 7 | 3 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Ca River Plate | 15 | 15 | 0 | 5 | 3 | 7 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | CA Penarol | 15 | 15 | 0 | 4 | 3 | 8 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Ca Juventud De Las Piedras | 15 | 15 | 0 | 4 | 5 | 6 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Rampla Juniors | 15 | 15 | 0 | 4 | 5 | 6 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Plaza Colonia | 15 | 15 | 0 | 2 | 6 | 7 | -5 | 13.33% | Chi tiết |
16 | Villa Espanola | 15 | 15 | 0 | 1 | 4 | 10 | -9 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 50 | 32.68% |
Hòa | 66 | 43.14% |
Đội khách thắng kèo | 37 | 24.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nacional Montevideo | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Villa Espanola | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cerro Montevideo | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Villa Espanola | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cerro Montevideo | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Villa Espanola | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Boston River | 46.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |