Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 22 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Ca Juventud De Las Piedras | 21 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Defensor SC | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | CA Penarol | 21 | 57 | 19 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Liverpool P. | 21 | 52 | 33 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Club Montevideo | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Boston River | 21 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Plaza Colonia | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ca Progreso | 21 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Torque | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Cerro Largo | 21 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Cerro Montevideo | 21 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Danubio FC | 21 | 19 | 48 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Wanderers FC | 23 | 17 | 43 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Ca River Plate | 21 | 14 | 24 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Miramar Misiones | 22 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Ca River Plate Asuncion | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |