Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 24 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Pyramids | 25 | 56 | 32 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Pharco | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | El Zamalek | 25 | 52 | 36 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | EL Masry | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Zed | 29 | 38 | 45 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | National Bank Of Egypt Sc | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | El Ismaily | 29 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Ceramica Cleopatra | 21 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | El Gounah | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Smouha SC | 23 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Ghazl El Mahallah | 26 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Petrojet | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Haras El Hedoud | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Ittihad Alexandria | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Enppi | 23 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
17 | Tala Al Jaish | 29 | 17 | 28 | 55 | Chi tiết | ||||
18 | El Terasanah | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
19 | Modern Future | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |