Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 34 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Pyramids | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | EL Masry | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Smouha SC | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Modern Future | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Zed | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Ceramica Cleopatra | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Enppi | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Tala Al Jaish | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Ittihad Alexandria | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | National Bank Of Egypt Sc | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | El Gounah | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | El Ismaily | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Pharco | 34 | 18 | 44 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | El Mokawloon | 34 | 15 | 32 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | El Daklyeh | 34 | 9 | 32 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |