Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 27 | 67 | 26 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Pyramids | 28 | 61 | 29 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | EL Masry | 33 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Pharco | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | El Ismaily | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Zed | 32 | 34 | 50 | 16 | Chi tiết | ||||
8 | Ceramica Cleopatra | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | National Bank Of Egypt Sc | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | El Gounah | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Smouha SC | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Ghazl El Mahallah | 31 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Modern Future | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Enppi | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Tala Al Jaish | 34 | 18 | 35 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Petrojet | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
17 | Haras El Hedoud | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Ittihad Alexandria | 26 | 19 | 46 | 35 | Chi tiết | ||||
19 | El Terasanah | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |