Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Egnatia Rrogozhine | 50 | 42 | 38 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Vllaznia Shkoder | 50 | 42 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | KS Dinamo Tirana | 47 | 36 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Partizani Tirana | 44 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | KF Tirana | 50 | 30 | 46 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Teuta Durres | 51 | 27 | 37 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | KS Elbasani | 54 | 24 | 54 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Ks Bylis | 43 | 28 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Skenderbeu Korca | 48 | 23 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | KF Laci | 43 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Pogradeci | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |