Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Egnatia Rrogozhine | 38 | 18 | 12 | 8 | 54 | 31 | 66 |
2 | Vllaznia Shkoder | 42 | 17 | 15 | 10 | 61 | 44 | 66 |
3 | KF Tirana | 42 | 13 | 17 | 12 | 52 | 50 | 56 |
4 | KS Dinamo Tirana | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 39 | 51 |
5 | Partizani Tirana | 36 | 12 | 15 | 9 | 37 | 33 | 51 |
6 | KS Elbasani | 40 | 10 | 20 | 10 | 41 | 43 | 50 |
7 | Teuta Durres | 39 | 11 | 14 | 14 | 35 | 49 | 47 |
8 | Ks Bylis | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 52 | 44 |
9 | KF Laci | 36 | 10 | 12 | 14 | 33 | 36 | 42 |
10 | Skenderbeu Korca | 39 | 9 | 9 | 21 | 33 | 50 | 36 |
11 | Pogradeci | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 173 | 57.67% |
Các trận chưa diễn ra | 127 | 42.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 78 | 45.09% |
Trận hòa | 68 | 39% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 25.43% |
Tổng số bàn thắng | 428 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 235 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 193 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vllaznia Shkoder | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | KF Tirana | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vllaznia Shkoder | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pogradeci | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pogradeci | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pogradeci | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pogradeci | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pogradeci | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pogradeci | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ks Bylis | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Skenderbeu Korca | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ks Bylis | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp