Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KS Dinamo Tirana | 33 | 58 | 12 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Besa Kavaje | 33 | 45 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | KF Tirana | 33 | 45 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | KF Laci | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Kastrioti Kruje | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Shkumbini Peqin | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Vllaznia Shkoder | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Teuta Durres | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Flamurtari | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Skenderbeu Korca | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Apolonia Fier | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Ks Gramozi Erseke | 33 | 18 | 24 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Kastrioti | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Dajti Kamez | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Lushnja Ks | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Kamza | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |