Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Js Kabylie | 33 | 48 | 36 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Cr Belouizdad | 37 | 41 | 46 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Mc Alger | 35 | 43 | 51 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Mc Oran | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Js Saoura | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Paradou Ac | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Usm Alger | 35 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Usm Khenchela | 36 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Cs Constantine | 35 | 29 | 49 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Es Setif | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Olympique Akbou | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | El Bayadh | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Es Mostaganem | 36 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Aso Chlef | 35 | 20 | 51 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Nc Magra | 31 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Us Biskra | 35 | 9 | 43 | 49 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |