Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cr Belouizdad | 34 | 62 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Js Saoura | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Js Kabylie | 34 | 47 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Paradou Ac | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Cs Constantine | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Es Setif | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Usm Alger | 34 | 44 | 35 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Mc Alger | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Aso Chlef | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Us Biskra | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Nc Magra | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Hb Chelghoum Laid | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Mc Oran | 34 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
14 | Rc Arba | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Om Medea | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Na Hussein Dey | 34 | 15 | 21 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | Rc Relizane | 34 | 12 | 24 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Wa Tlemcen | 34 | 9 | 12 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |