Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cr Belouizdad | 38 | 58 | 34 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Js Saoura | 38 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Es Setif | 38 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Usm Alger | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Js Kabylie | 38 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Mc Alger | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Mc Oran | 38 | 39 | 39 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Cs Constantine | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Nc Magra | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Om Medea | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Paradou Ac | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | As Ain Mlila | 38 | 34 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Rc Relizane | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
14 | Aso Chlef | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Wa Tlemcen | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Na Hussein Dey | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
17 | Us Biskra | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
18 | Usm Bel Abbes | 38 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
19 | Jsm Skikda | 38 | 13 | 8 | 79 | Chi tiết | ||||
20 | Ca Bordj Bou Arreridj | 38 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |