Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Js Kabylie | 29 | 45 | 38 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Mc Alger | 30 | 43 | 50 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Cr Belouizdad | 33 | 36 | 48 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Paradou Ac | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Usm Alger | 30 | 30 | 47 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Mc Oran | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Js Saoura | 27 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Cs Constantine | 30 | 30 | 47 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | El Bayadh | 31 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Es Setif | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Olympique Akbou | 25 | 28 | 32 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Usm Khenchela | 32 | 22 | 44 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | Aso Chlef | 31 | 23 | 55 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Nc Magra | 28 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Es Mostaganem | 32 | 19 | 47 | 34 | Chi tiết | ||||
16 | Us Biskra | 31 | 10 | 48 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |