Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perth Glory Am | 13 | 54 | 46 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Olympic Kingsway Sc | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Stirling Lions | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Fremantle City | 7 | 29 | 71 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Sorrento | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Perth Redstar | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Perth SC | 8 | 13 | 63 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Western Knights | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Bayswater City | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Balcatta | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
11 | Floreat Athena | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Armadale | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |