Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Strikers | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Broadbeach United | 15 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Rochedale Rovers | 20 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Redlands United FC | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Logan Lightning | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Magic United Tfa | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Caboolture | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | SWQ Thunder | 17 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Holland Park Hawks | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Southside Eagles | 15 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Ipswich City | 16 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Capalaba | 15 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |