Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Virginia United | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Ac Carina | 13 | 62 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Newmarket Sfc | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Ipswich Knights Sc | 12 | 58 | 0 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Springfield United | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | North Pine | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Mount Gravatt | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Yeronga Eagles | 7 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | University of Queensland | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Bayside United | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
11 | Redcliffe Pcyc | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | North Brisbane | 7 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Centenary Stormers | 8 | 0 | 13 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |