Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Khaldiya | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | East Riffa | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Manama Club | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Najma | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Riffa | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Muharraq | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ahli Bhr | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Hadd | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Bahrain Sc | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Qalali | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Busaiteen | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Al-hala | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Malkia | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Al Ittifaq | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Sitra | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Al Budaiya | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |