Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sampaio Correa Rj | 27 | 70 | 19 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Flamengo | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Fluminense | 17 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Volta Redonda | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Madureira | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
6 | Nova Iguacu | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Botafogo | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Vasco da Gama | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
9 | Portuguesa Rj | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Boavista Sc | 13 | 15 | 69 | 15 | Chi tiết | ||||
11 | Marica Rj | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Bangu | 11 | 0 | 36 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |