Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Internacional | 17 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Avenida Rs | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Juventude | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Gremio | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Ypiranga Rs | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Brasil De Pelotas Rs | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Caxias Rs | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Guarany De Bage | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Sao Luiz(RS) | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ec Pelotas Rs | 15 | 13 | 53 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Monsoon | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sao Jose Poa Rs | 22 | 5 | 27 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |