Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Botafogo (RJ) | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Vasco da Gama(RJ) | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Fluminense (RJ) | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | CR Flamengo (RJ) | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Cabofriense Rj | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Boavista | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Macae | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Portuguesa Rj | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Bangu | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Madureira | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Nova Iguacu | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
12 | Volta Redonda | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Resende-RJ | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |