Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Palmeiras Youth | 16 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sao Paulo Youth | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Santos Youth | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Ponte Preta Youth | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
5 | Rb Bragantino Youth | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Desportivo Brasil U19 | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
7 | Portuguesa Youth | 11 | 0 | 64 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |