Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Rijeka | 33 | 16 | 11 | 6 | 45 | 19 | 59 |
2 | Dinamo Zagreb | 33 | 17 | 7 | 9 | 62 | 40 | 58 |
3 | Hajduk Split | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 32 | 56 |
4 | Slaven Belupo Koprivnica | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 38 | 45 |
5 | NK Varteks | 32 | 10 | 14 | 8 | 26 | 22 | 44 |
6 | Istra 1961 | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 41 | 42 |
7 | ZNK Osijek | 33 | 11 | 8 | 14 | 44 | 46 | 41 |
8 | Hnk Gorica | 33 | 9 | 9 | 15 | 28 | 43 | 36 |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | 32 |
10 | HNK Sibenik | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 55 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 164 | 82.83% |
Các trận chưa diễn ra | 34 | 17.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 73 | 44.51% |
Trận hòa | 49 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 25.61% |
Tổng số bàn thắng | 389 | Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 226 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 163 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Zagreb | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Varteks | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | HNK Sibenik | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hnk Gorica | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Rijeka | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka, NK Varteks | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Rijeka | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | HNK Sibenik | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | HNK Sibenik | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Lokomotiva Zagreb | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp