Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Incheon Korail | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Mokpo City | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Cheonan City | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Gangneung | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Gyeongju KHNP | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Gimhae City | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Changwon City | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Ulsan Mipo | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Yongin City | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Busan Transpor Tation | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |