Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Incheon Korail | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Gangneung | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Ulsan Mipo | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Gyeongju KHNP | 11 | 36 | 55 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Mokpo City | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Gimhae City | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Yongin City | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Cheonan City | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Changwon City | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Busan Transpor Tation | 8 | 0 | 63 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |