Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gyeongju KHNP | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Gangneung | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Incheon Korail | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Busan Transpor Tation | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Gimhae City | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Cheonan City | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Changwon City | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Mokpo City | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |