Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Algeria 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Mc Alger 7 100 0 0 Chi tiết
2 Us Tebessa 5 60 20 20 Chi tiết
3 Paradou Ac 4 75 0 25 Chi tiết
4 Usm Bel Abbes 5 60 20 20 Chi tiết
5 Na Hussein Dey 7 43 29 29 Chi tiết
6 Asb Maghnia 4 75 0 25 Chi tiết
7 Hb Chelghoum Laid 3 67 0 33 Chi tiết
8 Rc Arba 3 67 0 33 Chi tiết
9 Es Setif 4 50 25 25 Chi tiết
10 Rc Relizane 3 67 0 33 Chi tiết
11 Usm El Harrach 3 33 33 33 Chi tiết
12 Usb Tissemsilt 2 50 0 50 Chi tiết
13 Esb Dahmouni 2 50 0 50 Chi tiết
14 E Collo 2 50 0 50 Chi tiết
15 Drb Tadjenant 3 33 33 33 Chi tiết
16 Asm Oran 2 50 50 0 Chi tiết
17 Ra Ain Defla 3 33 33 33 Chi tiết
18 Scm Oran 2 50 0 50 Chi tiết
19 Ec Oued Smar 2 50 50 0 Chi tiết
20 Crb Ouled Djellal 2 50 50 0 Chi tiết
21 Js Saoura 2 50 50 0 Chi tiết
22 Crb Ain Fakroun 3 33 67 0 Chi tiết
23 Mo Bejaia 3 33 67 0 Chi tiết
24 Cr Belouizdad 2 50 50 0 Chi tiết
25 Arb Ghriss 4 25 50 25 Chi tiết
26 Nrb Bouchegouf 1 0 0 100 Chi tiết
27 Irb Bou Medfaa 1 0 0 100 Chi tiết
28 Irb Lakhdaria 1 0 0 100 Chi tiết
29 Wrb Msila 1 0 0 100 Chi tiết
30 Nr Bouakal 1 0 0 100 Chi tiết
31 Orbg Bousbaa 1 0 0 100 Chi tiết
32 Js Azzaba 1 0 100 0 Chi tiết
33 Ab Barika 1 0 0 100 Chi tiết
34 Rc Kouba 1 0 0 100 Chi tiết
35 Irb Maghnia 1 0 100 0 Chi tiết
36 Es Azzefouna 1 0 100 0 Chi tiết
37 Irb Ouled Yaich 1 0 0 100 Chi tiết
38 Mb Hassi Messaoud 1 0 0 100 Chi tiết
39 Crb Kais 1 0 100 0 Chi tiết
40 Js Djidjel 2 0 100 0 Chi tiết
41 Nrb Tougourt 1 0 0 100 Chi tiết
42 Us Biskra 2 0 50 50 Chi tiết
43 Nrb Ogla 1 0 100 0 Chi tiết
44 Cr Beni Thour 2 0 50 50 Chi tiết
45 Nr Dely Brahim 1 0 0 100 Chi tiết
46 Usm Alger 1 0 0 100 Chi tiết
47 Jsm Tiaret 1 0 0 100 Chi tiết
48 Irb El Kerma 2 0 50 50 Chi tiết
49 Es Guelma 1 0 100 0 Chi tiết
50 Ns Bouda 1 0 0 100 Chi tiết
51 Jsm Bejaia 1 0 0 100 Chi tiết
52 Mc Debdaba 1 0 0 100 Chi tiết
53 Cs Constantine 1 0 100 0 Chi tiết
54 Mc El Eulma 2 0 100 0 Chi tiết
55 Mc Oran 1 0 0 100 Chi tiết
56 Sc Ain Defla 1 0 0 100 Chi tiết
57 Nt Souf 1 0 0 100 Chi tiết
58 Usm Oran 1 0 0 100 Chi tiết
59 Aso Chlef 1 0 0 100 Chi tiết
60 As Ain Mlila 2 0 50 50 Chi tiết
61 Usm Cheraga 1 0 100 0 Chi tiết
62 Usm Blida 2 0 100 0 Chi tiết
63 Om Arzew 1 0 100 0 Chi tiết
64 Js Kabylie 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 04:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác