Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Algeria 2017-2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Usm Bel Abbes 6 83 17 0 Chi tiết
2 Js Kabylie 6 67 17 17 Chi tiết
3 Js Saoura 4 75 0 25 Chi tiết
4 Mc Alger 5 60 40 0 Chi tiết
5 Mo Bejaia 4 50 25 25 Chi tiết
6 As Ain Mlila 4 50 50 0 Chi tiết
7 Usm Blida 4 50 25 25 Chi tiết
8 Drb Tadjenant 3 67 0 33 Chi tiết
9 Asm Oran 3 67 0 33 Chi tiết
10 Usm Alger 3 67 0 33 Chi tiết
11 Cr Belouizdad 3 67 33 0 Chi tiết
12 Mc Oran 3 67 0 33 Chi tiết
13 Us Biskra 3 67 0 33 Chi tiết
14 Cr Zaouia 5 40 40 20 Chi tiết
15 Paradou Ac 2 50 50 0 Chi tiết
16 Es Setif 3 33 0 67 Chi tiết
17 Cs Constantine 2 50 0 50 Chi tiết
18 Mc Saida 2 50 0 50 Chi tiết
19 Rc Kouba 2 50 0 50 Chi tiết
20 Mb Hessasna 2 50 50 0 Chi tiết
21 Dar El Beida 3 33 33 33 Chi tiết
22 Om Medea 2 50 50 0 Chi tiết
23 Nc Magra 2 50 0 50 Chi tiết
24 El Bayadh 3 33 33 33 Chi tiết
25 A Bou Saada 2 50 0 50 Chi tiết
26 Cssw Illizi 2 50 0 50 Chi tiết
27 Belkheir 3 33 33 33 Chi tiết
28 Crb Kais 2 50 0 50 Chi tiết
29 Irb Lakhdaria 2 50 50 0 Chi tiết
30 Mce Baydh 1 100 0 0 Chi tiết
31 Jsm Skikda 2 0 50 50 Chi tiết
32 USM Setif 1 0 100 0 Chi tiết
33 Rc Relizane 2 0 100 0 Chi tiết
34 Es Mostaganem 1 0 100 0 Chi tiết
35 Esm Kolea 1 0 0 100 Chi tiết
36 Ca Bordj Bou Arreridj 1 0 0 100 Chi tiết
37 Mc El Eulma 1 0 0 100 Chi tiết
38 Crb Temouchent 1 0 100 0 Chi tiết
39 Mb Hassi Messaoud 1 0 0 100 Chi tiết
40 Hb Chelghoum Laid 1 0 100 0 Chi tiết
41 Na Hussein Dey 1 0 0 100 Chi tiết
42 Sa Mohamadia 1 0 0 100 Chi tiết
43 Wa Tlemcen 1 0 0 100 Chi tiết
44 Mcb Oued Sly 1 0 0 100 Chi tiết
45 Es Ben Aknoun 1 0 0 100 Chi tiết
46 Nrc Boudjelbana 1 0 100 0 Chi tiết
47 Crb El Amria 1 0 0 100 Chi tiết
48 Es Besbes 2 0 50 50 Chi tiết
49 Nt Souf 1 0 100 0 Chi tiết
50 As Staoueli 1 0 0 100 Chi tiết
51 Es Firem 1 0 0 100 Chi tiết
52 Usm Khenchela 1 0 0 100 Chi tiết
53 Nrb Tougourt 1 0 100 0 Chi tiết
54 Usm El Harrach 2 0 50 50 Chi tiết
55 Usm Annaba 1 0 0 100 Chi tiết
56 Crb Ain Sefra 1 0 0 100 Chi tiết
57 Es Sour El Ghozlane 1 0 100 0 Chi tiết
58 Esf Bir El Ater 1 0 0 100 Chi tiết
59 Teleghma 2 0 50 50 Chi tiết
60 Ouled Mimoun 1 0 0 100 Chi tiết
61 Village Moussa 1 0 0 100 Chi tiết
62 Ags Belvedere 1 0 0 100 Chi tiết
63 Arb Ghriss 1 0 0 100 Chi tiết
64 Sa Setif 1 0 0 100 Chi tiết
65 Usmm Hadjout 1 0 100 0 Chi tiết
66 Rc Oued Rhiou 2 0 50 50 Chi tiết
67 Mb Berrahal 1 0 0 100 Chi tiết
68 Usmd Ben Khedda 1 0 0 100 Chi tiết
69 Gc Mascara 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 04:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác