Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Brazil 2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Coritiba (PR) 12 75 8 17 Chi tiết
2 Palmeiras 7 86 0 14 Chi tiết
3 Ceara 9 56 33 11 Chi tiết
4 Vasco da Gama(RJ) 11 45 45 9 Chi tiết
5 Sao Paulo 7 71 0 29 Chi tiết
6 Atletico Paranaense 7 43 43 14 Chi tiết
7 Avai (sc) 9 33 44 22 Chi tiết
8 Botafogo (RJ) 6 50 33 17 Chi tiết
9 CR Flamengo (RJ) 6 50 33 17 Chi tiết
10 Caxias Rs 5 60 0 40 Chi tiết
11 EC Santo Andre 6 50 0 50 Chi tiết
12 Santa Cruz (PE) 3 67 0 33 Chi tiết
13 Atletico Mineiro (MG) 4 50 25 25 Chi tiết
14 Bahia(BA) 6 33 50 17 Chi tiết
15 Goias 4 50 0 50 Chi tiết
16 Gremio Prudente 6 33 17 50 Chi tiết
17 Ipatinga MG 4 50 25 25 Chi tiết
18 Nautico (PE) 5 40 20 40 Chi tiết
19 Ceara 3 33 0 67 Chi tiết
20 Sao Jose Poa Rs 2 50 0 50 Chi tiết
21 Sampaio Correa (MA) 4 25 50 25 Chi tiết
22 Rio Branco (AC) 2 50 0 50 Chi tiết
23 Ponte Preta 2 50 0 50 Chi tiết
24 Trem Ap 2 50 0 50 Chi tiết
25 Atletico Clube Goianiense 4 25 0 75 Chi tiết
26 River Plate Se 2 50 0 50 Chi tiết
27 Fortaleza 3 33 0 67 Chi tiết
28 Nacional Fast Clube Am 2 50 0 50 Chi tiết
29 Horizonte CE 6 17 67 17 Chi tiết
30 Parana PR 4 25 25 50 Chi tiết
31 Uberaba Mg 2 50 0 50 Chi tiết
32 Botafogo PB 4 25 25 50 Chi tiết
33 Portuguesa de Desportos 2 50 0 50 Chi tiết
34 Iraty Pr 2 50 0 50 Chi tiết
35 Bangu 3 33 0 67 Chi tiết
36 Brasiliense (DF) 4 25 50 25 Chi tiết
37 ABC RN 4 25 50 25 Chi tiết
38 Brusque 2 50 0 50 Chi tiết
39 Paysandu (PA) 4 25 50 25 Chi tiết
40 Sport Club Recife (PE) 2 0 100 0 Chi tiết
41 Barras Pi 2 0 50 50 Chi tiết
42 Corintians Rn 1 0 0 100 Chi tiết
43 Cuiaba (MT) 1 0 0 100 Chi tiết
44 Comercial Ms 1 0 0 100 Chi tiết
45 Comercial Pi 2 0 0 100 Chi tiết
46 Iape 2 0 0 100 Chi tiết
47 Bare Rr 1 0 0 100 Chi tiết
48 Rio Branco Es 2 0 0 100 Chi tiết
49 CA Penarol 2 0 50 50 Chi tiết
50 Sao Domingos 2 0 50 50 Chi tiết
51 Naviraiense 2 0 0 100 Chi tiết
52 Guarani Sp 4 0 100 0 Chi tiết
53 Gurupi 2 0 50 50 Chi tiết
54 Santa Helena Go 1 0 0 100 Chi tiết
55 Vitoria Salvador BA 2 0 50 50 Chi tiết
56 Vitoria Es 1 0 0 100 Chi tiết
57 Uniao Rondoniense(MT) 2 0 100 0 Chi tiết
58 Ceilandia Df 1 0 0 100 Chi tiết
59 Ypiranga Rs 2 0 0 100 Chi tiết
60 Vilhena RO 1 0 0 100 Chi tiết
61 Murici 1 0 0 100 Chi tiết
62 Ag Maraba 2 0 50 50 Chi tiết
63 ASA AL 2 0 50 50 Chi tiết
64 Treze Campina Grande PB 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 27/06/2025 08:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác