Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 KR Reykjavik 5 100 0 0 Chi tiết
2 IBV Vestmannaeyjar 4 75 0 25 Chi tiết
3 Bi/bolungarvik 5 60 20 20 Chi tiết
4 Fjolnir 4 75 0 25 Chi tiết
5 Hamar Hveragerdi 4 75 0 25 Chi tiết
6 Thor Akureyri 5 60 20 20 Chi tiết
7 Keflavik 3 67 0 33 Chi tiết
8 Grindavik 3 67 33 0 Chi tiết
9 Throttur 4 50 25 25 Chi tiết
10 HK Kopavog 3 67 0 33 Chi tiết
11 Haukar 3 67 0 33 Chi tiết
12 Kjalnesingar 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kv Vesturbaeja 3 67 0 33 Chi tiết
14 Kfs Vestmannaeyjar 3 67 0 33 Chi tiết
15 Breidablik 2 50 50 0 Chi tiết
16 Fram Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
17 Umf Njardvik 2 50 0 50 Chi tiết
18 Ka Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
19 Hottur Egilsstadir 2 50 0 50 Chi tiết
20 Ir Reykjavik 2 50 50 0 Chi tiết
21 Leiknir F 2 50 0 50 Chi tiết
22 Reynir Sandgerdi 2 50 0 50 Chi tiết
23 Vikingur Olafsvik 2 50 50 0 Chi tiết
24 Kf Fjallabyggdar 2 50 0 50 Chi tiết
25 Lettir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
26 Kh Hlidarendi 2 50 0 50 Chi tiết
27 Armann 2 50 0 50 Chi tiết
28 Ih Hafnarfjordur 2 50 50 0 Chi tiết
29 Berserkir Reykjavik 3 33 33 33 Chi tiết
30 Umf Afturelding 2 50 0 50 Chi tiết
31 Bjorninn 2 50 0 50 Chi tiết
32 Kf Gardabaer 2 50 0 50 Chi tiết
33 Draupnir 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kari Akranes 2 50 0 50 Chi tiết
35 Arborg 2 50 0 50 Chi tiết
36 Kfr Hvolsvollur 2 50 0 50 Chi tiết
37 Ellidi 2 50 0 50 Chi tiết
38 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
39 Vidir Gardur 2 50 0 50 Chi tiết
40 Isbjorninn 2 50 0 50 Chi tiết
41 Vikingur Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
42 Stjarnan 1 0 0 100 Chi tiết
43 Valur 2 0 50 50 Chi tiết
44 Grotta Seltjarnarnes 1 0 0 100 Chi tiết
45 IA Akranes 1 0 100 0 Chi tiết
46 UMF Selfoss 2 0 50 50 Chi tiết
47 Fjardabyggd 1 0 0 100 Chi tiết
48 Sindri 1 0 0 100 Chi tiết
49 Volsungur Husavik 2 0 50 50 Chi tiết
50 Tindastoll Hvot 1 0 100 0 Chi tiết
51 Leiknir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
52 Skallagrimur 1 0 0 100 Chi tiết
53 Markaregn 1 0 0 100 Chi tiết
54 Throttur Vogur 1 0 0 100 Chi tiết
55 Augnablik 1 0 0 100 Chi tiết
56 Gnupverjar 1 0 0 100 Chi tiết
57 Ymir 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kormakur 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hviti Riddarinn 1 0 0 100 Chi tiết
60 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
61 Vaengir Jupiters 1 0 0 100 Chi tiết
62 Kfr Aegir 1 0 0 100 Chi tiết
63 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
64 Carl 1 0 0 100 Chi tiết
65 Hofrungur 1 0 0 100 Chi tiết
66 Alftanes 1 0 0 100 Chi tiết
67 Magni 1 0 0 100 Chi tiết
68 Homer 1 0 0 100 Chi tiết
69 Grundarfjordur 1 0 0 100 Chi tiết
70 Hafnarfjordur FH 2 0 50 50 Chi tiết
71 Fylkir 1 0 100 0 Chi tiết
72 Hamar Il 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 09:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác